|
|
Nhóm LINKSYS |
|
ADSL2+ Modem with USB & Ethernet / Router ADSL 1 cổng LAN và 1 cổng USB dùng cho mạng hoặc máy đơn / Hỗ trợ các chuẩn ADSL, ADSL2, ADSL2+,…
|
Call
|
|
"ADSL2 Gateway with 4 Port Switch.Router ADSL 4 cổng LAN.Hỗ trợ các chuẩn ADSL, ADSL2, ADSL2+
|
1.528.000 VND
|
| Nhóm DRAYTEK |
|
Chống sét chuyên dụng cho đường truyền ADSL/Leased Line. Tính năng chống xung quá áp & quá dỏng tức thời khi sét đánh. Bảo vệ ADSL router
|
123.000 VND
|
|
USB giao diện, tốc độ đầy đủ (12Mbps). Download 8Mbps, tải lên 1Mbps. Hỗ trợ OS: windows 98, Me, 2000, XP, Mac 9.x/10.x
|
296.000 VND
|
|
Vigor120 ADSL2/2+ modem nhỏ gọn, kết nối dài lâu, Nhiều tên miền động, Chuyên cho camera
|
822.000 VND
|
|
1 LAN port 10/100Mbps, 1 VoIP FXS port nối với điện thoại bàn, tổng đài gọi miễn phí và Fax giữa các văn phòng, gọi quốc tế giá rẻ. SIPv2 Nghị định thư. Full duplex audio
|
1.158.000 VND
|
|
1 port ADSL2/2+, 4 LAN port.10/100Mbps with VLAN.Rate limit control.Điều khiển băng thông, Dynamic DNS, multi-NAT, Fire wall
|
2.045.000 VND
|
|
- FTTH Router quang trực tiếp, 80Mbps Up/Down, VPN sever with 2 VPN tunnel (20Mbps throughput), Easy for Branch-to-office, User-to-Office.
|
2.741.000 VND
|
|
1 port ADSL2/2+, 4 LAN port . Rate limit control. VoIP gateway, 2port FXS kết nối với 2ĐT bàn hoặc tồng đài, gọi và fax miễn phí giữa các VP, hoặc gọi QT giá rẻ
|
2.858.000 VND
|
|
1 port ADSL2/2+, 4 LAN port. 10/100Mbps with VLAN. Wireless Access point, 802.11b/g with 3dbi antenna
|
2.908.000 VND
|
|
FTTH Router quang trực tiếp, 70Mbps Up/Down, WiFi chuẩn N 300Mbps
|
2.951.000 VND
|
|
FTTH Router quang, VoIP Gateway, 70Mbps Up/Down, Tương thích với dịch vụ VoIP của các ISP như: VNPT (IMS), Viettel (IP Phone - NGN), FPT (73xxxxxx)
|
3.057.000 VND
|
|
Load Balancing & Security BroadBand router
|
3.745.000 VND
|
|
2 cổng WAN kết nối với 2 Router ADSL, cân bằng Load & kết Redundant. Băng thông và QoS Chức năng quản lý. VoIP gateway – 2FXS port nối với điện thoại bàn, tổng đài gọi điện thoại miễn phí giữa các văn phòng hoặc gọi quốc tế giá rẻ
|
4.140.000 VND
|
|
ADSL2/2+ Router & Load Balancing Router - 2 in 1.01 Port ADSL 2/2+, 01 WAN port connect to ADSL router/ Leased Line. 01 Gigabite port + 3
|
4.657.000 VND
|
|
3 WAN port connect to 3 ADSL router, load balancing & Redundant link.4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, 1 RS232 serial console port.
|
6.283.000 VND
|
|
3 cổng kết nối với mạng WAN 3 router ADSL, Leased Line, Load & cân bằng liên kết Backup. Tường lửa bảo mật với NAT, DoS & DDoS, DMZ, Packet Filtering, Multi mạng con, Limit Access, ... ICSA Firewall Certification phiên bản 4.0
|
7.836.000 VND
|
|
Dual Wan: Outbound Policy-Based Load-balance, BoD (Bandwidth on Demand), Wan connection fail-over.4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Muti-Subnets
|
8.476.000 VND
|
| Nhóm PLANET |
|
Router ADSL 2/2+ của PLANET,ADE-3410A.Internet băng thông rộng tốc độ cao.ADSL 2/2+ trên một cổng Ethernet và một cổng USB.
|
567.000 VND
|
|
ADE-4400Av2 / ADE-4400Bv2.Compliant with ADSL Standard.Full-rate ANSI T1.413 Issue 2
|
862.000 VND
|
|
Router VDSL2, VC-200M / VC-200S.chế tạo dựa trên công nghệ mạng lõi kép.Ethernet và VDSL2 (Very High Speed Digital Subscriber Line 2)
|
4.066.000 VND
|
|
Modem VDSL với 4 cổng 10/100 Mbps và 1 cổng VDSL, hỗ trợ kết nối mạng với khoãng cách 1,5Km với tốc độ 100Mbps (Slave)
|
4.066.000 VND
|
| Nhóm DLINK |
|
1 cổng WAN, 1 cổng RJ45 10/100Mbps, 1 cổng USB Dual Intercafe. QoS & SNMP Management Support, *Dos & SPI Firewall Protection
|
567.000 VND
|
|
1 cổng WAN, 4 cổng RJ45 10/100Mbps. QoS & SNMP Management Support, *Dos & SPI Firewall Protection
|
739.000 VND
|
|
Cân bằng tải 2 đường truyền ADSL. Giao diện kết nối 2 Cổng WAN RJ45. 4 Cổng LAN RJ45
|
2.636.000 VND
|
| Nhóm EDIMAX |
|
ADSL Router 2/2+ 1 cổng ADSL - 4 Cổng LAN 10/100Mbps Tốc độ wireless: chuẩn G Hỗ trợ 01 Anten ngoài Bảo mật WEP, WPA, WPA2, WPA/PSK, WPA2/PSK..
|
1.201.000 VND
|
|
ADSL Router 2/2+ 1 cổng ADSL - 4 Cổng LAN 10/100Mbps Tốc độ wireless: chuẩn N 150Mbps Hỗ trợ 01 Anten ngoài Bảo mật WEP, WPA, WPA2, WPA/PSK, WPA2/PSK Firewall SPI Anti-Dos firewall, NAT/PAT/DMZ...
|
1.277.000 VND
|
| |
|