|
|
Cường độ sáng 2700 Lumens,Độ tương phản 3000:1,Độ phân giải chuẩn SVGA (800x600),Công suất bóng đèn tối đa 180W,Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6,000 giờ,Loa Loa Mono công suất 2W,Độ ồn 30 dB
|
7.397.000 VND
|
|
Độ phân giải : SVGA 800 x 600 -hỗ trợ VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200), Độ sáng : 2700 ANSI Lumens, Độ tương phản : 13000:1 siêu thực
|
7.814.000 VND
|
|
Độ sáng 3000 Ansi lumens, Độ phân giải chuẩn SVGA ( 800x600 ) nén (1920x1200 ), Độ tương phản 3000:1,Kích thước phóng 30” – 300”,Bóng 185 W,Tuổi thọ bóng 3000 đến 4000 giờ
|
8.439.000 VND
|
|
Độ phân giải : SVGA 800x600 -hỗ trợ VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200), Độ sáng : 3000 ANSI Lumens, Độ tương phản : 13000:1 siêu thực
|
8.543.000 VND
|
|
Công nghệ: DLP (Nhật bản)
Cường độ sáng: 2800 Ansi Lumens, Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA), Độ phân giải thực:800 x 600 (SVGA)
|
8.856.000 VND
|
|
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens,Độ tương phản: 15.000:1,Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz,Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu, Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ
|
8.960.000 VND
|
|
Cường độ sáng Brightness (Lumens) : 3200 ANSI ,Độ tương phản :Contrast (Full On/Off) : 3000:1 ,Độ phân giải tương thích lên đến WUXGA (1920x1200) và full HD 1080p,Khối lương: Weight: 2.2 kg ,Tuổi thọ bóng đèn : Life: 2500 hours
|
9.272.000 VND
|
|
BUSINESS PROJECTOR
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: S-VGA (800x600). Độ tương phản: 15000:1
|
9.272.000 VND
|
|
Cường độ sáng: 2,500 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Độ tương phản: 2000:1, Độ phóng to hình ảnh: 30 - 350 inch (0.87 - 10.5m), Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5,000 giờ
|
9.585.000 VND
|
|
Cường độ sáng màu : 2,600 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Độ tương phản: 2000:1
|
9.794.000 VND
|
|
|
Cường độ chiếu sáng 4.300 lumens,Độ phân giải WUXGA (1920x 1200),Vượt qua công nghệ Full HD (1920 x 1080),Độ tương Phản 2000:1,Zoom Lens 1.6x,Bóng đèn 275W HPM.,Khoảng cách chiếu 40” to 600” (1.02 m to 15.24 m)
|
Call
|
|
Cường độ chiếu sáng 5000 Ansi Lumens,Độ phân giải 1024x768 (XGA),Độ tương phản 4000:,Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ,Kích thước phóng to màn hình 33-300”,Tín hiệu vào: HDMI, VGA x2, VIDEO, S-Video
|
Call
|
|
Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™ , Độ chiếu sáng : 5000 ANSI lumens , Zoom kỹ thuật số : 5X; Độ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080) ,
|
Call
|
|
PRO8600
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: XGA (1024x768). Độ tương phản: 4000:1
|
Call
|
|
PRO8450w
Cường độ sáng: 4500 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: WXGA (1280x800). Độ tương phản: 15000:1
|
Call
|
|
PRO8520HD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: Full HD 1080P (1920x1080) . Độ tương phản: 15000:1
|
Call
|
|
PJD6383S(Short throw; 3D; XGA)
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: XGA (1024x768). Độ tương phản: 15000:1
|
Call
|
|
PJD6544 - MÁY CHIẾU WIRELESS
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: WXGA (1280x800). Độ tương phản: 15000:1
|
Call
|
|
Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens,Độ tương phản: 15.000:1,Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz,Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu ( 10 Bit ),Bóng đèn: 240W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
|
Call
|
|
Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens,,Độ tương phản: 15.000:1,Độ phân giải thực: WXGA (1280x800) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz,Bóng đèn: 240W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ
|
Call
|
|
Cường độ sáng: 4700 Ansi Lumens,Độ tương phản: 10.000:1,Độ phân giải thực: HD 1920x1080 . Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1600),Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu, Bóng đèn: 230W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 3500 giờ
|
Call
|
|
Độ sáng: 2200 lumens, Độ phân giải WXGA (1280 x 800), Tỉ lệ tương phản: 2400:1, Tỷ lệ màn hình: 4:3, 16:9, Bóng đèn: 190W, Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ, Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu, Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™: giúp màu sắc tươi sáng và chính xác
|
Call
|
|
Độ sáng 2200 Ansi Lumen, Công nghệ Texas Intruments ( USA) DLP, Sử dụng tương tác thông minh trên tất cả màn hình, Kết nối không dây ( Wireless), Chiếu trực tiếp từ USB ( không cần mang theo máy tính), Kết nối mạng LAN, Trình chiếu 3D
|
Call
|
|
PJD6345 ( Máy chiếu 3D-HD)
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens. Độ phân giải thực: XGA (1024x768). Độ tương phản: 15000:1
|
Call
|
|
Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens, Độ phân giải: 1920x1080 (FULL HD), Độ tương phản : 4000 :1, Chế độ màu hiển thị: 1,07 tỷ màu, Công nghệ DLP kết hợp BRILLIANTCOLOR™ giúp màu sắc tươi sáng và chính xác
|
Call
|
|
Công nghệ :DLP ,Độ sáng: 3200 lumens ,Độ phân giải thực XGA: 1024x768,Độ tương phản: 3000:1 ,Ống kính :1.1:1 ,Bóng đèn/Nguồn sáng: 4000 giờ ,Chỉnh vuông hình: +/- 30% chiều dọc ,Dịch chuyển ống kính ,Loa: 2W x1
|
Call
|
|
Độ sáng 3.200 ANSI Lumens ,Độ phân giải WXGA (1280 x 800) ,Độ tương phản 3.000 :1 ,Công nghệ DLP, 3D Ready ,Kích thước màn chiếu 30-300 inch ,Kích thước máy 284 x 235 x 70 mm ,Bóng đèn 230W ,Tuổi thọ đèn 4.000 giờ
|
Call
|
|
Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200),Cường độ sáng: 4000 lumens,Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ,Độ tương phản: 3000:1,Khoảng cách chiếu: 1m2 – 10m Zoom: 1.5:1 Kích thước hình ảnh: 30 -300 inches,Độ phân giải thực: full HD 1080p (1920 x 1080)
|
Call
|
|
Công nghệ: 3LCD ,Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) ,Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200),Cường độ sáng: 7500 lumens, Độ tương phản: 2500:1,Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ Số màu hiển thị: 1,07 tỷ,Cổng kết nối: VGA x 2, HDMI, DVI-D, 5 BNC, RJ45, wired remote
|
Call
|
|
PointWrite biến mọi mặt phẳng thành bảng tương tác ! Chiếu siêu gần ! Loa 10W ! Lan control 3D!
Độ phân giải: WXGA 1280x800, hỗ trợ: VGA (640x480) to UXGA (1600x1200). Độ sáng: 3200 ANSI Lumens. Độ tương phản : 13000:1
|
Call
|
|
Công nghệ: 3LCD,Độ phân giải thực: WXGA (1366 x 800) ,Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200),Cường độ sáng: 6500 lumens,Độ tương phản: 2500:1,Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ Số màu hiển thị: 1,07 tỷ
|
Call
|
|
Độ phân giải : XGA 1024x768 -> UXGA 1600x1200. Độ sáng : 3200 ANSI Lumens. Độ tương phản : 5000:1
|
Call
|
|
Công nghệ DLP, Chip DMD: 0.67", Độ sáng: 7,000 Ansi Lumen, Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200), Độ tương phản: 2,400:1, Kích thước khung hình chiếu: 40" - 500",Cổng kết nối: Input: 3G-SDI, HDMI, DVI-D, VGA, 5 BNC, Composite (3.5 mm), S-Video, LAN (RJ45)
|
Call
|
|
Độ phân giải : XGA 1024x768 -> UXGA 1600x1200.Độ sáng : 3000 ANSI Lumens. Độ tương phản : 13000:1 siêu thực
|
Call
|
|
Máy chiếu full HD đầu tiên trên thế giới !!!
Độ phân giải : full HD 1080p. Độ sáng : 2200 ANSI Lumens. Độ tương phản : 10000:1
|
Call
|
|
Công nghệ: 0,79” LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens, Độ phân giải tối đa:1920 x 1200 (WUXGA), Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
|
Call
|
|
Công nghệ: 0,79” LCD
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA), Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
|
Call
|
|
Công nghệ: 0,65” DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens, Độ phân giải tối đa:1920 x 1200 (WUXGA), Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
|
Call
|
| |
|